
Хошимин Сити (Ж)
Ho Chi Minh City (W)
Полное название | Câu lạc bộ bóng đá nữ Thành phố Hồ Chí Minh I |
Главный тренер | |
Год основания | 1998 (27 лет) |
Ссылки | ![]() |
Соревнования |
![]() |
И | +/- | О | ||
---|---|---|---|---|
1 |
3 | +21 | 9 | |
2 |
3 | +2 | 6 | |
3 |
3 | 0 | 3 | |
4 |
3 | -23 | 0 |
![]() |
![]() | ![]() |
|
---|---|---|---|
|
3 | 3 | |
|
2 | ||
|
1 | ||
|
1 | ||
|
1 | ||
|
1 | ||
|
1 | 3 |
Вратари | ||||
1 |
|
Đoàn Thị Ngọc Phượng | ||
27 |
|
Danh Thị Kiều My | ||
30 |
|
Quách Thu Em | 29 лет | |
Защитники | ||||
2 |
|
Đỗ Thị Thúy Kiều | ||
3 |
|
Nguyễn Thị Thùy Linh | ||
4 |
|
A. Goodwill | ||
15 |
|
Phạm Thúy An | ||
19 |
![]() |
Chương Thị Kiều | 29 лет | |
36 |
|
Nguyễn Thị Như Ý | ||
99 |
|
Châm Thị Bích | ||
Полузащитники | ||||
8 |
|
Cù Thị Huỳnh Như | 24 года | |
10 |
|
Phan Thị Trang | ||
17 |
![]() |
Trần Thị Thu Thảo | 32 года | |
20 |
|
C. Le | ||
31 |
|
A. Tonthat | ||
72 |
|
Trần Nguyễn Bảo Châu | ||
88 |
![]() |
Trần Thị Thùy Trang | 36 лет | |
|
Nguyễn Hoàng Nam Mi | |||
|
Maria Khan | |||
|
S. Yoshida | 24 года | ||
Нападающие | ||||
6 |
|
Ngô Thị Hồng Nhung | ||
7 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Duyên | ||
9 |
![]() |
Huỳnh Như | 33 года | |
11 |
|
Thủa K' | ||
18 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 25 лет | |
24 |
|
S. Cabrera | ||
28 |
|
Nguyễn Thi Kim Yến | 23 года |
Последние темы
Нет данных